Lốp xe nâng 10.00-20 MR Solid Hàn Quốc
Thông số kỹ thuật của lốp đặc 1000-20 MR Solid - Kích thước lốp: 10.00-20 MR-Solid - Mâm la răng tiêu chuẩn: 7.5-20 - Tổng đường kính lốp (mm): 1053 - Độ rộng lốp (mm): 258 - Tải trọng tối đa tại 6km/h (kg): 6000 - Tải trọng tối đa tại 10km/h (kg): 5450 - Tải trọng tối đa tại 25km/h (kg): 5000 - Độ sâu vệt bánh xe (mm): 64 | 1000-20 MR Solid Tyre Specifications - Size: 10.00-20 MR- Solid - Standard rim: 7.5-20 - Overall diameter (mm): 1053 - Section width (mm): 258 - Max load at speed 6km/h (kg): 6000 - Max load at speed 10km/h (kg): 5450 - Max load at speed 25km/h (kg): 5000 - Tread depth (mm): 64 |
MỘT SỐ MÃ LỐP 1000-20 TƯƠNG ĐƯƠNG
10.00-20 BKT, 10.00-20 Casumina, 10.00-20 Bridgestone, 10.00-20 Nexen, 10.00-20 Deestone,
10.00-20 Dmaster, 10.00-20 TSA, 10.00-20 Solid plus, 10.00-20 PiO, 10.00-20 Dunlop, 10.00-20 Solideal,
10.00-20 Solitrac, 10.00-20 Masai, 10.00-20 Tokai, 10.00-20 Komachi, 10.00-20 Phoenix, 10.00-20 Aichi,
10.00-20 Yokohama, 10.00-20 Solitech, 10.00-20 Mr. Solid, 10.00-20 DRC, 10.00-20 Maxxis,
10.00-20 Thunder Pro, 10.00-20 Advance, 10.00-20 Acendo, 10.00-20 Success, 10.00-20 Tiron,
10.00-20 Heung Ah, 10.00-20 Continental, 10.00-20 Westlake, 1000-20 Kumakai, 1000-20 Tungal Indonexia,
1000-20 Ecosolid Trelleborg, 1000-20 Addo, 1000-20 Total Source, 1000-20 Venley, 1000-20 Atlas,
10.00-20 Power Trax HD, 1000-20 Maglift
ĐỊA CHỈ MUA LỐP XE NÂNG 1000-20 MR SOLID GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI VÀ TPHCM
Hotline 0986 59 1986 - 0974 45 1747
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP HDVN VIỆT NAM
Nhà nhập khẩu và phân phối lốp xe nâng uy tín
- Kho 1: Km13, QL 1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội (mặt đường quốc lộ, cách 100m bệnh viện đa khoa nông nghiệp)
- Kho 2: 94-96 Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Kho 3: KCN Phú Minh Trại Gà, đường Phú Minh, phường Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- www.hdvnvietnam.vn
- www.xenanghangnhatban.com
Tag: 10.00-20, 1000-20, MR Solid, Hàn Quốc, Korea, lốp đặc, solid, cushion, Việt Nam