Bánh PU Xe Nâng Điện Đứng Lái Nichiyu FBRM(A)15 - FBRM(A)18 - FBRM(A)20 - FBRM(A)25 - FBRM(A)30
Mã sản phẩm: Nichiyu FBRM(A)15 - FBRM(A)18 - FBRM(A)20
Tình trạng: Còn hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THAM KHẢO
Model | FBR(A)9 FBRM(A)9 | FBR(A)10 FBRM(A)10 | FBR(A)15 FBRM(A)15 | FBR(A)18 FBRM(A)18 | FBR(A)20 FBRM(A)20 | FBR(A)25 FBRM(A)25 | FBR(A)30 FBRM(A)30 |
Xuất xứ - Origin | Nhật Bản - Japan Trung Quốc - China | ||||||
Tải trọng nâng (kg) Load capacity | 900 | 1000 | 1500 | 1800 | 2000 | 2500 | 3000 |
Tâm tải (mm) Load center | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
Chiều cao nâng (mm) Lift height | 3000 (4000) | 3000 (4000) | 3000 (4000) | 3000 (4000) | 3000 (4000) | 3000 (4000) | 3000 (4000) |
Kiểu lái Type of drive | Đứng lái Stand on | Đứng lái Stand on | Đứng lái Stand on | Đứng lái Stand on | Đứng lái Stand on | Đứng lái Stand on | Đứng lái Stand on |
Khoảng nâng tự do (mm) Free lift | 405 | 405 | 405 | 405 | 400 | 400 | 400 |
Chiều dài càng (mm) Fork size | 1070 | 1070 | 1070 | 1070 | 1070 | 1070 | 1070 |
Tổng chiều dài xe (mm) Overall length | 2075 | 2075 | 2200 | 2205 | 2320 | 2320 | 2430 |
Tổng chiều rộng (mm) Overall width | 990 | 990 | 1090 | 1090 | 1165 | 1215 | 1230 |
Chiều cao xe khi hạ càng (mm) Mast lowered height | 1995 (2495) | 1995 (2495) | 1995 (2495) | 1995 (2495) | 2050 (2550) | 2050 (2550) | 2050 (2550) |
Chiều cao xe khi nâng càng (mm) Mast extended height | 3900 (4900) | 3900 (4900) | 3900 (4900) | 3900 (4900) | 3950 (4950) | 3950 (4950) | 4050 (5050) |
Độ rộng quay vuông góc 90% (mm) 90% stacking aisle | 2480 | 2480 | 2625 | 2680 | 2765 | 2840 | 2945 |
Tốc độ di chuyển (km/h) Travel speed (Có tải/ Ko tải) - (Load/Unload) | 9.5 / 10.5 | 9.5 / 10.5 | 9.5 / 10.5 | 9.5 / 10.5 | 10 / 11.5 | 9.5 / 11.5 | 9 / 11 |
Khối lượng xe (kg) Service weight | 1450 | 1480 | 1720 | 1920 | 2310 | 2400 | 2640 |
Ắc quy - Battery | 24V/280Ah | 24V/280Ah | 48V/280Ah | 48V/280Ah | 48V/320Ah | 48V/320Ah | 48V/370Ah |
Bánh lái (mm) PU/Cao su Rear, Drive tyres (Urethane/Rubber) | Ø280x135 | Ø280x135 | Ø330x145 | Ø330x145 | Ø380x165 | Ø380x165 | Ø380x165 |
Bánh tải (mm) Front, Load tyres | Ø255x114 | Ø255x114 | Ø254x114 | Ø254x114 | Ø267x114 | Ø267x135 | Ø267x135 |
Bánh tự do (mm) Rear, Caster tyres | Ø178x73 | Ø178x73 | Ø178x73 | Ø178x73 | Ø178x73 | Ø204x76 | Ø204x76 |
Hệ thống phanh Brake | Cơ khí Mech. | Cơ khí Mech. | Cơ khí Mech. | Cơ khí Mech. | Cơ khí Mech. | Cơ khí Mech. | Cơ khí Mech. |
Hotline tư vấn | 0986 59 1986 - Email: xenangtcm2002@gmail.com | ||||||
Youtube 1 | Xe nâng điện ngồi lái reach truck | ||||||
Youtube 2 | Xe nâng 3 chiều VNA trong giá kệ hẹp (đường đi rộng <= 2 mét) | ||||||
Youtube 3 | Xe nâng điện đứng lái 2 tấn 6 mét trong giá kệ, đường đi 3 mét | ||||||
Youtube 4 | Xe nâng 15 tấn |
BÁNH PU XE NÂNG ĐIỆN NICHIYU
Xe nâng điện Nichiyu dạng reach truck (ngồi lái, đứng lái) có 3 loại bánh chính: Bánh tải Load tire, Bánh tự do Caster Tire và Bánh chủ động - Bánh lái Drive tire.
Trong đó, ban đầu khi mua xe về, chất liệu bánh thường là cao su đặc Rubber. Sau một thời gian sử dụng và được đắp lại, bọc lái bằng chất liệu PU - urethane do tính ưu việt của PU:
- Bền hơn
- Rẻ hơn
- Đẹp hơn
MỘT SỐ MÃ BÁNH PU XE NÂNG ĐIỆN
CÁC DỊCH VỤ KHÁC
Chúng tôi cung cấp dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng xe nâng điện Nichiyu - cung cấp phụ tùng xe nâng Nichiyu chính hãng.
Các bạn có thể tham khảo thông tin một số phụ tùng xe nâng chính hãng chúng tôi đang cung cấp tại đường link này.