Xe nâng TCM 6 - 7 - 8 - 10 Tấn
XE NÂNG HÀNG TCM ĐỘNG CƠ DẦU 6 - 7 - 8 - 10 TẤN
TCM DIESEL FORKLIFT TRUCK 6 - 7 - 8 - 10 TON
Youtube tham khảo 1 - Mời bạn bấm vào đây
Youtube tham khảo 2 - Xe nâng 10 tấn TCM Nhật Bản tại nhà máy Tôn Hoa Sen
Xe nâng hàng TCM Diesel 6 tấn đến 10 tấn là dòng xe bền và an toàn, tiết kiệm nhiên liệu.
Xe nâng 6 tấn | FD60 | Tâm tải 600mm |
Xe nâng 7 tấn | FD70 | Tâm tải 600mm |
Xe nâng 8 tấn | FD80 | Tâm tải 600mm |
Xe nâng 10 tấn | FD100 | Tâm tải 600mm |
Xe nâng TCM cam kết mang đến cho bạn những lợi ích tối ưu về quá trình sử dụng xe nâng: tiết kiệm nhiện liệu, xe siêu bền, khung nâng cứng cáp với tải trọng lớn, được gia công bằng thép siêu cứng, giúp chịu được tải trọng lớn.
Một số tính năng ưu việt:
- Độ rung giảm, thoải mái cho người vận hành
- Động cơ công suất mạnh mẽ - Mức tiêu hao nhiên liệu cực thấp
- Thời gian tăng tốc ở 10 mét đầu tiên (có tải): 4.3 giây
- Tiếng ồn nhỏ: Chỉ 85dB
- Tầm nhìn thoáng (về phía trước & sau), giúp dễ dàng kiểm soát hàng hóa khi nâng hạ
- Hoạt động thân thiện với môi trường & người sử dụng: Khói đen ít hơn 30% và giảm 50% các chất độc hại
- Sàn để chân không có đinh ốc, có thể tháo rời bằng tay không nên rất thuận tiện cho việc kiểm tra, lau chùi, bảo dưỡng.
- Càng nâng và trục nâng được gia công bằng thép siêu cứng siêu bền, vô cùng chắc chắn, chịu tải trọng lớn.
Nhà sản xuất | Manufacturer | Unicarriers | Unicarriers | Unicarriers | Unicarriers | |
Quốc gia | Country | Nhật Bản - Japan | ||||
Model | Model | FD60 | FD70 | FD80 | FD100 | |
Kiểu lái | Operating | Ngồi lái - Sitting | ||||
Loại nhiên liệu | Fuel | Dầu - Diesel | ||||
Tải trọng nâng | Load capacity | kg | 6000 | 7000 | 80000 | 10000 |
Chiều cao nâng | Lift height | mm | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 |
Tâm tải | Load center | mm | 600 | 600 | 600 | 600 |
Góc nghiêng trục nâng | Tilt angle | % | 6 / 12 | 6 / 12 | 6 / 12 | 6 / 12 |
Khoảng nâng tự do | Free lift | mm | 205 | 205 | 205 | 205 |
Chiều dài càng | Fork length | mm | 1220 | 1220 | 1220 | 1220 |
Trục cơ sở | Wheelbase | mm | 2250 | 2250 | 2500 | 2800 |
Bán kính quay | Turning Radius | mm | 3300 | 3360 | 3650 | 3900 |
Động cơ | Engine | ISUZU 6BG1 | ISUZU 6BG1 | ISUZU 6BG1 | ISUZU 6BG1 | |
Số lượng xi lanh | Cylinder | 6 | 6 | 6 | 6 | |
Hộp số | Transmission | Số tự động Power shift | Số tự động Power shift | Số tự động Power shift | Số tự động Power shift | |
Thùng dầu | Fuel tank | lit | 140 | 140 | 140 | 140 |
Tình trạng xe | Status | Mới 100% chưa qua sử dụng. Sản xuất và lắp ráp tại Nhật Bản 100% brand new. Made & Assembly in Japan | ||||
YOUTUBE | YOUTUBE | |||||
BLOG | BLOG |

Chính sách hãng | |
Bảo hành | 12 tháng |
Tag: Xe nâng 11 tấn, Xe nâng 11.5 tấn, xe nâng 12 tấn, xe nâng 13 tấn, Xe nâng 13.5 tấn, xe nâng 14 tấn, xe nâng 15 tấn, xe nâng 16 tấn, xe nâng 17 tấn, xe nâng 18 tấn, xe nâng 19 tấn, xe nâng 20 tấn, xe nâng 21 tấn, xe nâng 22 tấn, xe nâng 23 tấn, xe nâng 24 tấn, xe nâng 25 tấn, xe nâng 30 tấn