Góc nghiêng của trục nâng: Trước 6º, Sau 12º
Chiều dài xe tới mặt càng nâng (không bao gồm càng): 2800 mm
Tổng chiều rộng: 1290 mm
Chiều cao trục nâng khi hạ càng xuống thấp nhất: 2135 mm
Chiều cao trục nâng khi nâng càng cao nhất: 4255 mm
Chiều cao mái che: 2140 mm
Chiều cao ghế ngồi: 1120 mm
Bán kính quay (bên ngoài): 2470 mm
Khoảng cách tải (Từ tâm trục trước tới mặt trước càng): 495 mm
Độ rộng đường đi để xe quay vuông góc: 4235 mm
Tốc độ di chuyển: Có tải 19km/h / Không tải 19.5 km/h
Tốc độ nâng: Có tải 460 mm/s, Không tải 490 mm/s
Tốc độ hạ: Có tải 420 mm/s, Không tải 450 mm/s
Lực kéo lớn nhất: Có tải 18.1 kN, Không tải 10.8 kN
Khả năng leo dốc: Có tải 18%, Không tải 17%
Tổng khối lượng xe: 4940 kg
Chiều dài trục cơ sở: 1700 mm
Khoảng cách hai vệt bánh xe: Trước 1060 mm, Sau 970 mm
Chiều cao của giá đỡ càng nâng: 1220 mm
Khoảng sáng của mái che: 1005 mm
Chiều cao của đối trọng: 1180 mm
Chiều cao của bậc lên xuống: 485 mm
Chiều cao của sàn để chân: 730 mm
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất, có tải: 125 mm
Khoảng sáng gầm xe ở tâm trục cơ sở: 190 mm
Hệ thống phanh: Phanh chân (thủy lực), phanh đỗ (phanh tay – phanh cơ khí)
Ắc quy sử dụng: 12V/ 64Ah
Động cơ: UD Trucks / QD32
Công suất động cơ: 44kW / 2300 r.p.m
Số lượng xi lanh: 04 chiếc
Dung tích buồng đốt: 3153 cc
Thể tích thùng dầu nhiên liệu: 70 lít
Hộp số: Số tự động, 01 tiến 01 lùi